Characters remaining: 500/500
Translation

earnest money

Academic
Friendly

Giải thích từ "earnest money"

"Earnest money" một danh từ trong tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt có nghĩa "tiền đặt cọc." Đây số tiền người mua đưa cho người bán để thể hiện sự nghiêm túc trong việc mua một tài sản, thường bất động sản. Tiền đặt cọc cho thấy rằng người mua ý định thực sự muốn hoàn tất giao dịch có thể được trừ vào giá mua cuối cùng.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I paid earnest money when I made an offer on the house."
    • (Tôi đã trả tiền đặt cọc khi tôi đưa ra đề nghị mua ngôi nhà.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The seller accepted my offer, but only after I provided a substantial amount of earnest money."
    • (Người bán đã chấp nhận đề nghị của tôi, nhưng chỉ sau khi tôi cung cấp một số tiền đặt cọc đáng kể.)
Chú ý về biến thể cách sử dụng:
  • Biến thể: Không nhiều biến thể khác nhau của từ "earnest money," nhưng bạn có thể thấy từ "earnest" được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "earnest" (nghiêm túc, chân thành) không liên quan đến tài chính.

  • Cách sử dụng: Thường được sử dụng trong các giao dịch mua bán bất động sản, nhưng cũng có thể áp dụng trong các hợp đồng khác để thể hiện sự cam kết.

Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Deposit: Tiền đặt cọc nói chung, có thể không chỉ dành cho bất động sản.
  • Good faith deposit: Một thuật ngữ tương tự cũng chỉ tiền đặt cọc, nhấn mạnh tính trung thực trong giao dịch.
Idioms phrasal verbs:
  • Put down a deposit: Thể hiện hành động đặt cọc.

    • dụ: "I need to put down a deposit to secure the rental apartment."
  • In good faith: Thể hiện sự nghiêm túc trong hành động của mình, có thể áp dụng trong ngữ cảnh tài chính.

    • dụ: "The buyer acted in good faith by providing earnest money."
Kết luận:

"Earnest money" một khái niệm quan trọng trong giao dịch bất động sản, biểu thị sự nghiêm túc cam kết của người mua.

Noun
  1. tiền đặt cọc

Synonyms

Comments and discussion on the word "earnest money"